chấm hết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm hết+
- To put a final stop to (a writing)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm hết"
- Những từ có chứa "chấm hết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 906